Giải thưởng Vương_Lệ_Khôn

Giải thưởng điện ảnh châu Á

22 tháng 3 năm 2015 "Giải thưởng điện ảnh châu Á "Giải thưởng nữ diễn viên châu Á nhảy vọt [37]

Liên hoan phim quốc tế Trung Quốc London

Thàng 5 năm 2015 "Liên hoan phim quốc tế Trung Quốc London lần thứ 3 " Giải thưởng nữ diễn viên quyền lực nhất

Liên hoan phim sinh viên đại học Bắc Kinh

Tháng 5 năm 2015 "Liên hoan phim sinh viên đại học Bắc Kinh lần thứ 22" Giải thưởng nữ diễn viên nổi tiếng nhất

Giải quốc kịch thịnh điển

31 tháng 12 năm 2012 "Giải quốc kịch thịnh điển" Giải thưởng đột phá của năm [19]

Đêm phim truyền hình Bắc Kinh TV

1 tháng 4 năm 2013 "Đêm phim truyền hình Bắc Kinh TV" Giải nữ diễn viên tiềm năng nhất mà khán giả bình chọn [27]

Liên hoan phim truyền hình mùa xuân

5 tháng 5 năm 2011 "Liên hoan phim truyền hình mùa xuân" Giải Nữ diễn viên mới xuất sắc nhất [18]

Giải thưởng phong cách thời trang Sina

19 tháng 12 năm 2012 Giải thưởng nghệ sĩ chất lượng hàng năm [62]

Tháp đôi Trung Quốc tuần phim tình yêu

Năm 2018 Nữ diễn viên xuất sắc của bộ phim tình cảm năm 2017 [63]

Giải khác

Năm 2009 "Niên độ ngu nhạc tinh duệ bảng 2009" Top 10 ngôi sao xuất sắc nhất

Năm 2011 "Thời trang Trung Quốc 2011" Giải thưởng nữ diễn viên ngôi sao trong năm

Năm 2012 "Đêm từ thiện của MSN" Giải thưởng nữ ngôi sao nhảy vọt hàng năm

Năm 2012 "Truyền hình vệ tinh An Huy Liên hoan thần tượng Châu Á" Giải thưởng nghệ sĩ truyền thông nổi tiếng nhất

Năm 2013 "Giải thưởng ảnh hưởng thời trang của MSN" Giải thưởng Nữ diễn viên nổi tiếng nhất

Năm 2013 "BQ 红人榜 lần thứ 8" Giải thưởng Nữ diễn viên nổi tiếng nhất

Năm 2013 "Lễ trao giải kỷ niệm lần thứ 7 tạp chí Phong Thượng" Giải thưởng Nữ diễn viên nổi tiếng nhất

Ghi Chú

  1. “王丽坤一回头迷住徐克 出演《七剑》刘郁芳(图)”. Sina (bằng tiếng Trung).
  2. “王丽坤谈《河流如血》:我主动选择演姐姐(图)”. Sina (bằng tiếng Trung).
  3. “王丽坤保剑锋《爱就爱了》热拍”. 163.com (bằng tiếng Trung).
  4. “爱就爱了 (2006)”. QQ (bằng tiếng Trung).
  5. “《五号特工组》强势上星 王丽坤连胜三部曲”. 163.com (bằng tiếng Trung).
  6. “新《家》回"家" 王丽坤拍哭戏情之所至”. Sohu (bằng tiếng Trung).
  7. “新《家》回"家" 王丽坤拍哭戏情之所至(附图)”. Sina (bằng tiếng Trung).
  8. “《八十一格》亮点多 王丽坤荧屏首演电影(图)”. Sina (bằng tiếng Trung).
  9. “《无间有爱》开播在即 王丽坤不爱帅哥爱青衣”. Sina (bằng tiếng Trung).
  10. “王丽坤悲情出演《当铺》 陷入爱的两难境地”. Cri News (bằng tiếng Trung).
  11. “《血色迷雾》中首次合作演情侣 王丽坤谈柳云龙”. Sina (bằng tiếng Trung).
  12. “《加油,优雅!》抢占暑期档 首推时尚励志概念”. Hunan TV (bằng tiếng Trung).
  13. “《美人心计》横店开机 王丽坤造型众人称赞(图)”. Sina (bằng tiếng Trung).
  14. “王丽坤《美人心计》一人饰三角 称慎儿还没坏透”. 163com (bằng tiếng Trung).
  15. “王丽坤2010年《告密者》饰演鸽子”. 163.com (bằng tiếng Trung).
  16. “《迷案1937》收视看涨 王丽坤上演"双生花"”. QQ (bằng tiếng Trung).
  17. “《青盲》突围发力 王丽坤即将上演"虐心之恋"”. Sohu (bằng tiếng Trung).
  18. 1 2 “快讯:"荧屏夫妻"涂松岩王丽坤颁发女新人奖”. Sohu (bằng tiếng Trung).
  19. 1 2 3 “王丽坤跨年夜惊艳出场 获国剧最具突破精神奖”. Sina (bằng tiếng Trung).
  20. “王丽坤《盛女的黄金时代》与陈键锋成欢喜冤家”. Sina (bằng tiếng Trung).
  21. “《五号特工组2》王丽坤苦陷感情纠葛”. Sina (bằng tiếng Trung).
  22. “王丽坤《婚巢》剧照”. Sina (bằng tiếng Trung).
  23. “王丽坤《原谅我》”. QQ (bằng tiếng Trung).
  24. “《连环套》热拍 王丽坤再次玩转"潜伏"(图)”. Sina (bằng tiếng Trung).
  25. “王丽坤:想象中的"女神"总是很完美_网易时尚《New face》”. 163.com (bằng tiếng Trung).
  26. “《理发师》临近收官 王丽坤获赞气质多元”. Sina (bằng tiếng Trung).
  27. 1 2 “王丽坤亮相电视剧之夜 获最具潜质女演员奖”. Sohu (bằng tiếng Trung).
  28. “王丽坤《星跳水立方》爆红 被封"素颜女神"”. Ifeng (bằng tiếng Trung).
  29. “于和伟王丽坤《零下》 获封荧屏最佳"情侣"档”. dzwww (bằng tiếng Trung).
  30. “《前任攻略》曝删减戏 王丽坤韩庚重温校园记忆”. QQ (bằng tiếng Trung).
  31. “《爱的多米诺》首播周 广东卫视掀"全民玩具热"”. 163.com (bằng tiếng Trung).
  32. “王丽坤戏路多变 《爱的多米诺》霸道女王展柔情”. 163.com (bằng tiếng Trung).
  33. “徐静蕾携《有一个地方》到南京(图)”. 163.com (bằng tiếng Trung).
  34. “一季度中国票房96亿追近北美 进口片跌至34%”. Sohu (bằng tiếng Trung).
  35. “中央电视台2015年元宵晚会节目单”. Chinadaily (bằng tiếng Trung).
  36. “[中国娱乐]舞蹈《国色天香》表演:秦岚、佟丽娅、马苏、王丽坤”. CNTV (bằng tiếng Trung).
  37. 1 2 “王丽坤清新亮相亚洲电影颁奖礼 获飞跃女演员奖”. Sohu (bằng tiếng Trung).
  38. “《封神》开机 王丽坤挑战演绎妲己”. Sina (bằng tiếng Trung).
  39. “《想明白了再结婚》开播 张璇为爱执拗做傲娇女”. 163.com (bằng tiếng Trung).
  40. “《想明白了》定档4月 佟大为王丽坤任性结婚”. 163.com (bằng tiếng Trung).
  41. “第22届北京大学生电影节闭幕 众星闪耀”. China Daily (bằng tiếng Trung).
  42. “《重生爱人》定档5月15日 王丽坤化身清纯校花(图)”. Ifeng (bằng tiếng Trung).
  43. “王丽坤《重生爱人》双面演绎虐爱 内心戏张力足”. 163.com (bằng tiếng Trung).
  44. “王丽坤《两生花》裸妆出镜 获赞"颜究生”. 163.com (bằng tiếng Trung).
  45. “王丽坤《两生花》将播 在剧组外号孙悟空”. Sina (bằng tiếng Trung).
  46. “王丽坤朱亚文《漂洋过海来看你》组高颜值CP”. PeopleCn (bằng tiếng Trung).
  47. “《凤凰无双》开机 王丽坤再续古装传奇”. Sina (bằng tiếng Trung).
  48. “《凤凰无双》曝海报 王丽坤演复仇女王双界虐恋”. 163.com (bằng tiếng Trung).
  49. “素顏女神王麗坤「一直播」亮相紐約時裝周”. Kknews (bằng tiếng Trung).
  50. “上影节《情遇曼哈顿》定档8.25 王丽坤现场打脸高以翔”. Ifeng (bằng tiếng Trung).
  51. “《武动乾坤》张天爱换角 王丽坤演绫青竹”. Sina (bằng tiếng Trung).
  52. “《武动》燃爆!王丽坤圆"侠女"梦”. 163.com (bằng tiếng Trung).
  53. “壕壕壕word鹅!大燕网请你看《西游伏妖篇》”. QQ (bằng tiếng Trung).
  54. “王丽坤:吴亦凡颜值那么高 看见就想把他吃掉”. 163.com (bằng tiếng Trung).
  55. “"幕后玩家"王丽坤亮相北影节 "生死"间回归初心”. 163.com (bằng tiếng Trung).
  56. “《极速前进》正在热播”. 163.com (bằng tiếng Trung).
  57. “央视《信中国》张艺兴王丽坤泪燃家国情怀”. 163.com (bằng tiếng Trung).
  58. “王丽坤助阵公益活动呼吁关注山区贫困儿童”. Sina (bằng tiếng Trung).
  59. “王丽坤助阵公益幸福林 传播绿色正能量”. Sina (bằng tiếng Trung).
  60. “王丽坤助阵百人援贵:用公益心做积少成多的事”. 163.com (bằng tiếng Trung).
  61. “王丽坤现身时尚典礼 获颁儿童公益形象大使”. 163.com (bằng tiếng Trung).
  62. “王丽坤纯白连衣裙助阵2017风格大赏 如梦似幻随性优雅”. Sina (bằng tiếng Trung).
  63. “中国双塔山爱情电影周落幕 韩庚、周冬雨等获殊荣”. China News (bằng tiếng Trung).

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Vương_Lệ_Khôn http://tv.cntv.cn/video/VSET100213785863/d80127b85... http://www.chinadaily.com.cn/hqcj/xfly/2015-03-04/... http://www.chinadaily.com.cn/micro-reading/ent/201... http://sz.people.com.cn/n2/2015/1230/c202846-27432... http://ent.sina.com.cn/2004-08-12/0448470875.html http://ent.sina.com.cn/m/c/2008-02-22/18181921887.... http://ent.sina.com.cn/s/m/2011-11-19/11453485306.... http://ent.sina.com.cn/s/m/2014-04-28/14134133711.... http://ent.sina.com.cn/v/m/2006-07-31/15321179775.... http://ent.sina.com.cn/v/m/2008-01-08/19221867073....